Tên tuyến:
Cao Bằng - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Cao Bằng
Mã số
tuyến: 1148.1116.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - Q28 - QL14 - QL14B - QL1 - QL4A - Bến xe Cao Bằng.
Cự ly
tuyến: 1.700 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Lạng Sơn - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Phía Bắc Lạng Sơn
Mã số
tuyến: 1248.1616.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1A - QL48 - QL1A - Bến xe Phía Bắc Lạng Sơn
<A>
Cự ly
tuyến: 1.520 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Thái Bình - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê Bến
xe nơi đến: Hưng Hà
Mã số
tuyến: 1748.2016.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B - QL1 - QL10 - QL39 - Bến xe Hưng
Hà
Cự ly
tuyến: 1.381 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Nam Định - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Hải Hậu
Mã số
tuyến: 1848.1316.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - Đường 23/3 - QL14 - QL14B - QL1 - QL10 - Đường
Lê Đức Thọ - QL21 - Bến xe Hải Hậu
Cự ly
tuyến: 1.335 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 60 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Nam Định - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Giao Thủy
Mã số
tuyến: 1848.1416.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - Đường 23/3 - QL14 - QL14B - QL1 - QL10 - Đường
Lê Đức Thọ - QL21 - TL489 - Bến xe Giao Thủy
Cự ly
tuyến: 1.335 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 60 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Nam Định - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Phía Nam TP Nam Định
Mã số
tuyến: 1848.2716.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - Đường 23/3 - QL14 - QL14B - QL1 - QL10 - Đường
Lê Đức Thọ - Bến xe PN .TP. Nam Định
Cự ly
tuyến: 1.335 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Phú Thọ - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Phú Thọ
Mã số
tuyến: 1948.1216.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1A - QL48 - QL2 -
Bến xe Phú Thọ.
Cự ly
tuyến: 1.500 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Hà Giang - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Phía Nam Hà Giang
Mã số
tuyến: 2348.1116.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 -
Đường 23/3 - QL28 nối dài - QL14 - QL1A - QL23 - QL2 - Bến xe Phía Nam Hà Giang
Cự ly
tuyến: 1.666 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Lai Châu
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Lai Châu
Mã số
tuyến: 2548.1116.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B - QL1A - Cao tốc Hà Nội Ninh Bình
- Cao tốc Nội Bài Lào Cai - QL4D - Bến xe Lai Châu
Cự ly
tuyến: 1.800 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 60 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Hòa Bình
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Trung tâm Hòa Bình
Mã số
tuyến: 2848.0116.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B - QL1A - QL12B - QL6 - Đường An Dương Vương - Bến xe
Hòa Bình
Cự ly
tuyến: 1.500 Km
Cự ly
tuyến: 1.500 Km
Tên tuyến:
Đắk Nông - Hà Nội
Bến xe nới
đi: Quảng Khê Bến
xe nơi đến: Nước Ngầm
Mã số
tuyến: 2948.1516.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1A - TP.Vinh - QL48
- Bến xe Nước Ngầm.
Cự ly
tuyến: 1.421 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 20 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Hải Dương - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Hải Dương
Mã số
tuyến: 3448.1116.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1 - QL38 - Cầu Yên
Lệnh - QL39B - Bến xe Hải Dương và ngược lại
Cự ly
tuyến: 1.458 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 20 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Ninh Bình - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Khánh Thành
Mã số
tuyến: 3548.1516.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28- Đường 23/3 - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1 -
QL10 - Bến xe Khánh Thành
Cự ly
tuyến: 1.283 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Ninh Bình - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Khánh Thành
Mã số
tuyến: 3548.1516.B
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28- Đường 23/3 - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1 - Nga
Sơn (Thanh Hóa) - QL10 - Bến xe Khánh Thành
Cự ly
tuyến: 1.283 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 15 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Ninh Bình - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê Bến
xe nơi đến: Nho Quan
Mã số
tuyến: 3548.1316.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B - Đà Nẵng - QL1 - Bến xe Nho Quan
Cự ly
tuyến: 1.283 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Nghệ An - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Sơn Hải
Mã số
tuyến: 3748.2416.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL1 - QL48B - Bến xe Sơn Hải
Cự ly
tuyến: 1.150 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Hà tĩnh
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Hương Sơn
Mã số
tuyến: 3848.1516.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL19
- QL1 - QL18- BX Hương Sơn
Cự ly
tuyến: 1.133 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 20 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Đà Nẵng
Bến xe nới
đi: Quảng Khê Bến xe nơi đến: Trung tâm Đà
Nẵng
Mã số
tuyến: 4348.1116.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL1
- BX TT Đà Nẵng
Cự ly
tuyến: 792 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 120 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Lắk - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: TP.Buôn Ma Thuột
Mã số
tuyến: 4748.1216.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 -
Ngô Gia Tự - BX Buôn Ma Thuột
Cự ly
tuyến: 150 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 60 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Lắk - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Phía Nam Buôn Ma Thuột
Mã số
tuyến: 4748.2616.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 -
BX Phía nam Buôn Ma Thuột
Cự ly
tuyến: 174 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 240 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Lắk - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Phước An
Mã số
tuyến: 4748.1516.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 -
QL26 - BX Phước An
Cự ly
tuyến: 174 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 240 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Lắk - Đắk Nông
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến
xe nơi đến: Eakar
Mã số
tuyến: 4748.1416.A
Hành trình
tuyến: Bến xe Quảng Khê - QL28 - QL14 -
QL26 - BX Eakar
Cự ly
tuyến: 210 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 120 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Lâm Đồng
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Liên tỉnh Đà Lạt
Mã số
tuyến: 4849.1611.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL20 - Bến
xe Liên tỉnh Đà Lạt
Cự ly
tuyến: 148 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 60 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Lâm Đồng
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Đức Long Bảo Lộc
Mã số
tuyến: 4849.1612.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL20 - Bến
xe Đức Long Bảo Lộc
Cự ly
tuyến: 124 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 240 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - TP.Hồ Chí Minh
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Ngã tư ga
Mã số
tuyến: 4850.1616.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 - ĐT
741 - QL13 - QL1 - BX Ngã tư ga.
Cự ly
tuyến: 230 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 240 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Đồng Nai
Bến xe nới
đi: Quảng Khê Bến
xe nơi đến: Tân Phú
Mã số
tuyến: 4860.1614.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL20 - BX
Tân Phú
Cự ly
tuyến: 237 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 120 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Long An
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Long An
Mã số
tuyến: 4862.1610.A
Hành trình
tuyến: BX Gia Nghĩa - QL 14 - ĐT 741 -
QL13 - QL1 - Đường Cao tốc Trung Lương - QL62 - Hùng Vương - BX Long An
Cự ly
tuyến: 290 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 120 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Tiền Giang
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Tiền Giang
Mã số
tuyến: 4863.1631.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL 14 - ĐT
741 - QL13 - QL1A - QL60 - Đường Ấp Bắc -
BX Tiền Giang.
Cự ly
tuyến: 316 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 120 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Cà Mau
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Cà Mau
Mã số
tuyến: 4869.1611.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 - ĐT
741 - QL13 - QL1 - BX Cà Mau
Cự ly
tuyến: 676 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Bến Tre
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Thạnh Phú
Mã số
tuyến: 4871.1613.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 - ĐT
741 - QL13 - QL1 - QL60 - QL57 - BX Thạnh Phú
Cự ly
tuyến: 443 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 60 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Bến Tre
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Bến Tre
Mã số
tuyến: 4871.1611.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 - ĐT
741 - QL13 - QL1 - QL60 - BX Bến Tre
Cự ly
tuyến: 407 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 120 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Bến Tre
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Ba Tri
Mã số
tuyến: 4871.1611.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 - ĐT
741 - QL13 - QL1 - QL60 - BX Bến Tre
Cự ly
tuyến: 407 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 120 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Quãng Ngãi
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Quảng Ngãi
Mã số
tuyến: 4876.1611.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 -QL19
- QL1 - BX Quảng Ngãi
Cự ly
tuyến: 527 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 120 lượt xe xuất bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Khánh Hòa
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: BX phía nam Nha Trang
Mã số
tuyến: 4879.1611 .A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 -QL26 - QL1A - Đường 2/4 - Đường Trần
Quý Cáp - Đường 23/10 - BX Phía nam Nha Trang
Cự ly
tuyến: 306 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 60 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Trà Vinh
Bến xe nới
đi: Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Bx Trà Cú
Mã số
tuyến: 4884.1617.A
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 -ĐT 741 - QL13 - QL1 - QL60 - QL53 -
QL54 - BX Trà Cú
Cự ly
tuyến: 477 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 60 lượt xe xuất
bến/tháng
Tên tuyến:
Đắk Nông - Bắc Giang
Bến xe nới
đi: BX Quảng Khê
Bến xe nơi đến: Bx Bắc Giang
Mã số
tuyến: 4898.1161. B
Hành trình
tuyến: BX Quảng Khê - QL28 - QL14 - QL14B
- QL1A - Đường Hùng Vương - Đường Xương Giang - BX Bắc Giang
Cự ly
tuyến: 1.476 Km
Tổng số
chuyến xe (tháng): 30 lượt xe xuất
bến/tháng